COROLLA CROSS

COROLLA CROSS

820.000.000

Dần đầu xu thế

• Số chỗ ngồi : 5 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Nhập khẩu Thái Lan
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động vô cấp CVT
+ Dung tích 1798 cm3

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

Lê Nguyễn

  • Hotline: 0984 036 679
  • Zalo: 0984 036 679

Danh mục:
  • Mô tả
  • THÔNG SỐ

Mô tả

  • You've just added this product to the cart:

    COROLLA CROSS 1.8HEV

    0 out of 5

    COROLLA CROSS 1.8HEV

    Dần đầu xu thế

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : SUV
    • Nhiên liệu : Xăng + Điện
    • Xuất xứ : Nhập khẩu Thái Lan
    • Thông tin khác:
    + Hộp số tự động vô cấp CVT
    + Tính năng an toàn TSS

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    Lê Nguyễn

    • Hotline: 0984 036 679
    • Zalo: 0984 036 679

    905.000.000
  • You've just added this product to the cart:

    COROLLA CROSS 1.8V

    0 out of 5

    COROLLA CROSS 1.8V

    Dần đầu xu thế

    • Số chỗ ngồi : 5 chỗ
    • Kiểu dáng : SUV
    • Nhiên liệu : Xăng
    • Xuất xứ : Nhập khẩu Thái Lan
    • Thông tin khác:
    + Hộp số tự động vô cấp CVT
    + Dung tích 1798 cm3

    Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

    Lê Nguyễn

    • Hotline: 0984 036 679
    • Zalo: 0984 036 679

    820.000.000

 

NGOẠI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

NỘI THẤT

Các tính năng có thể khác nhau giữa các phiên bản

VẬN HÀNH

AN TOÀN

 

Lưu ý: Công ty Ô tô Toyota Việt Nam được quyền thay đổi bất kỳ đặc tính nào mà không báo trước. Một số đặc tính kỹ thuật có thể khác so với thực tế.

THÔNG TIN CHUNG

Số chỗ

Số chỗ 5

Kiểu dáng

Kiểu dáng Đa dụng thể thao

Nhiên liệu

Nhiên liệu Xăng

Xuất xứ

Xuất xứ Thái Lan

ĐỘNG CƠ & KHUNG XE

Kích thước

Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm) 4460 x 1825 x1620
Chiều dài cơ sở (mm) 2640
Khoảng sáng gầm xe (mm) 161
Bán kính vòng quay tối thiểu (m) 5.2
Trọng lượng không tải (kg) 1360
Trọng lượng toàn tải (kg) 1815
Dung tích bình nhiên liệu (L) 47
Dung tích khoang hành lý (L) 440

Động cơ thường

Loại động cơ 2ZR-FE
Số xy lanh 4
Bố trí xy lanh Thẳng hàng
Dung tích xy lanh (cc) 1798
Tỉ số nén 10
Hệ thống nhiên liệu Phun xăng điện tử/ EFI
Loại nhiên liệu Xăng
Công suất tối đa ((KW) HP/vòng/phút) (103)138/6400
Mô men xoắn tối đa (Nm/vòng/phút) 172/4000

Hệ thống truyền động

Loại dẫn động Dẫn động cầu trước
Hộp số Số tự động vô cấp CVT

Hộp số

Hộp số Số tự động vô cấp

Hệ thống treo

Trước MacPherson với thanh cân bằng
Sau Bán phụ thuộc, dạng thanh xoắn với thanh cân bằng

Hệ thống lái

Trợ lực tay lái Điện

Vành & lốp xe

Loại vành Hợp kim
Kích thước lốp 225/50R18

Phanh

Trước Đĩa
Sau Đĩa

Tiêu chuẩn khí thải

Loại Euro 5

Tiêu thụ nhiên liệu (L/100km)

Ngoài đô thị 6.16
Kết hợp 7.55
Trong đô thị 9.9

NGOẠI THẤT

Cụm đèn trước

Đèn chiếu gần LED
Đèn chiếu xa LED
Đèn chiếu sáng ban ngày LED
Tự động Bật/Tắt
Hệ thống nhắc nhở đèn sáng
Hệ thống cân bằng góc chiếu Chỉnh cơ
Chế độ đèn chờ dẫn đường

Cụm đèn sau

Đèn vị trí LED
Đèn phanh LED
Đèn báo rẽ LED
Đèn lùi LED

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba)

Đèn báo phanh trên cao (Đèn phanh thứ ba) LED

Đèn sương mù

Trước LED

Gương chiếu hậu ngoài

Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện Tự động
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi

Gạt mưa

Trước Gạt mưa tự động
Sau Gián đoạn

Chức năng sấy kính sau

Chức năng sấy kính sau

Ăng ten

Loại Đuôi cá

Thanh đỡ nóc xe

Thanh đỡ nóc xe

NỘI THẤT

Tay lái

Loại tay lái 3 chấu
Chất liệu Bọc da
Nút bấm điều khiển tích hợp
Điều chỉnh Chỉnh tay 4 hướng

Gương chiếu hậu trong

Gương chiếu hậu trong Chống chói tự động

Cụm đồng hồ

Loại đồng hồ Kỹ thuật số
Đèn báo chế độ Eco
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Chức năng báo vị trí cần số
Màn hình hiển thị đa thông tin 12.3" TFT

Cửa sổ trời

Cửa sổ trời Kính trần toàn cảnh

GHẾ

Chất liệu bọc ghế

Chất liệu bọc ghế Da

Ghế trước

Loại ghế Thường
Điều chỉnh ghế lái Chỉnh điện 8 hướng
Điều chỉnh ghế hành khách Chỉnh cơ 4 hướng

Ghế sau

Hàng ghế thứ hai Gập 60:40, ngả lưng ghế

TIỆN ÍCH

Hệ thống điều hòa

Loại Tự động 2 vùng

Cửa gió sau

Cửa gió sau

Hệ thống âm thanh

Đầu đĩa Cảm ứng 9
Số loa 6
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều khiển bằng giọng nói
Kết nối wifi
Hệ thống đàm thoại rảnh tay
Kết nối điện thoại thông minh Có (không dây)

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm

Phanh tay điện tử

Phanh tay điện tử

Giữ phanh điện tử

Giữ phanh điện tử

Khóa cửa điện

Khóa cửa điện

Chức năng khóa cửa từ xa

Chức năng khóa cửa từ xa

Cửa sổ điều chỉnh điện

Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

Cốp điều khiển điện

Cốp điều khiển điện Mở cốp rảnh tay

Ga tự động

Khóa cửa điện

Các tính năng tiện nghi

Cửa sổ trời Kính trần toàn cảnh
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Hệ thống điều khiển hành trình
Cửa gió sau
Chức năng khóa cửa từ xa
Cửa sổ điều chỉnh điện Tất cả 1 chạm lên/xuống, chống kẹt

AN NINH/HỆ THỐNG CHỐNG TRỘM

Hệ thống báo động

Hệ thống báo động

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

AN TOÀN CHỦ ĐỘNG

Hệ thống an toàn Toyota safety sense

Cảnh báo tiền va chạm (PSC)
Cảnh báo chệch làn đường (LDA)
Hỗ trợ giữ làn đường
Điều khiển hành trình chủ động
Đèn chiếu xa tự động

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống chống bó cứng phanh

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống phân phối lực phanh điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống cân bằng điện tử

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống kiểm soát lực kéo

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc

Hệ thống cảnh báo điểm mù

Hệ thống cảnh báo điểm mù

Đèn báo phanh khẩn cấp

Đèn báo phanh khẩn cấp

Hệ thống theo dõi áp suất lốp

Hệ thống theo dõi áp suất lốp

Camera 360 độ

Camera 360 độ

Cảm biến hỗ trợ đỗ xe

Sau
Góc trước
Góc sau
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc HAC

Các tính năng an toàn chủ động

Hệ thống cảnh báo áp suất lốp TPWS
Hệ thống cảnh báo điểm mù BSM
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau RCTA
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp BA
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử EBD
Hệ thống cân bằng điện tử VSC
Hệ thống kiểm soát lực kéo TRC
Đèn báo phanh khẩn cấp EBS

AN TOÀN BỊ ĐỘNG

Túi khí

Túi khí người lái & hành khách phía trước Có (2)
Túi khí bên hông phía trước Có (2)
Túi khí rèm Có (2)
Túi khí đầu gối người lái Có (1)

Dây đai an toàn

Loại 3 điểm ELR
Bộ căng đai khẩn cấp cho dây đai phía trước

Khóa an toàn trẻ em

Khóa an toàn trẻ em ISO FIX
0984 036 679