ALPHARD LUXURY

ALPHARD LUXURY

4.370.000.000

Đẳng cấp thương gia, Tiện nghi hạng nhất

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : Đa dụng
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu
• Thông tin khác:
+ Hộp số tự động 8 cấp

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

Lê Nguyễn

  • Hotline: 0984 036 679
  • Zalo: 0984 036 679

  • Mô tả
  • THÔNG SỐ
  • Ảnh thực tế

Mô tả

NGOẠI THẤT

Dấu ấn thượng lưu

Tạo ấn tượng mạnh mẽ ngay từ ánh nhìn đầu tiên, Alphard không chỉ sở hữu dáng vẻ oai vệ, lịch lãm và sang trọng mà còn mang đến trải nghiệm tiện nghi tột bậc.

NỘI THẤT

Phong thái thượng lưu

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

VẬN HÀNH

AN TOÀN

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4945 x 1850 x 1890
Kích thước tổng thể bên trong (D x R x C) (mm x mm x mm)
3210 x 1590 x 1400
Chiều dài cơ sở (mm)
3000
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1575/1600
Khoảng sáng gầm xe (mm)
165
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2180-2185
Trọng lượng toàn tải (kg)
2710
Dung tích bình nhiên liệu (L)
75
Động cơ Loại động cơ
2GR-FKS, 3.5L gas, 24-valve, DOHC with Dual VVT-i
Số xy lanh
6 xy lanh/6 cylinders
Loại xy lanh
Hình chữ V/V type
Dung tích xy lanh (cc)
3456
Tỉ số nén
11.8:1
Hệ thống nhiên liệu
Phun xăng điện tử/EFI
Loại nhiên liệu
Petrol
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
296 (221)/6600
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
361/4600-4700
Tốc độ tối đa
180
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 4
Hệ thống ngắt/ mở động cơ tự động
Có/With
Hệ thống truyền động
Dẫn động cầu trước/FF
Hộp số
Tự động 8 cấp / 8-speed Automatic
Hệ thống treo Trước
Độc lập MacPherson/MacPherson strut with Stabilizer
Sau
Tay đòn kép/Double wishbone with Stabilizer
Hệ thống lái Hệ thống lái
Cơ cấu truyền động thanh răng/Rack & pinion
Trợ lực tay lái
Điện/Electric
Vành & lốp xe Loại vành
18x7.5J, Mâm đúc/Alloy
Kích thước lốp
235/50R18
Lốp dự phòng
T155/80D17, Mâm đúc/Alloy
Phanh Trước
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Sau
Đĩa tản nhiệt/Ventilated disc
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km)
9,3
Trong đô thị (L/100km)
12
Ngoài đô thị (L/100km)
7,7
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu xa
LED projector/LED dạng bóng chiếu
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có/With
Hệ thống rửa đèn
Không có/Without
Hệ thống điều khiển đèn tự động
Có/With
Hệ thống mở rộng góc chiếu tự động
Không có/Without
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Auto/Tự động
Chế độ đèn chờ dẫn đường
Không có/Without
Đèn báo phanh trên cao
LED (Gắn vào cánh hướng gió sau/Built-in spoiler)
Đèn sương mù Trước
LED
Sau
Không có/Without
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Có/With
Chức năng gập điện
Có/With
Tích hợp đèn báo rẽ
Có/With
Màu
Cùng màu thân xe/Color keyed
Chức năng tự điều chỉnh khi lùi
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Có/With
Chức năng sấy gương
Không có/Without
Chức năng chống bám nước
Có/With
Chức năng chống chói tự động
Không có/Without
Gạt mưa Trước
Gián đoạn, cảm biến mưa/Auto rain sensing, with intermittent
Sau
Gián đoạn/with intermittent
Chức năng sấy kính sau
Có, điều chỉnh thời gian/With, with timer
Ăng ten
Tích hợp vào kính sau/Printed-type
Tay nắm cửa ngoài
Mạ crôm/Chrome plating
Thanh cản (giảm va chạm) Trước
Cùng màu thân xe/Color keyed
Sau
Cùng màu thân xe/Color keyed
Lưới tản nhiệt Trước
Mạ Crôm/ Chrome with hood moulding
Sau
Mạ crôm/Chrome plating
Cánh hướng gió sau
Có/With
Ốp hướng gió bên hông
Có/With
Chắn bùn
Không có/Without
Ống xả kép
Không có/Without
Tay lái Loại tay lái
4 chấu/4-spoke
Chất liệu
Bọc da, vân gỗ, ốp bạc/ Leather with wood trims and silver accents
Sưởi vô lăng
Có/With
Nút bấm điều khiển tích hợp
Tích hợp chế độ đàm thoại rảnh tay, điều chỉnh âm thanh, MID/ MID, Audio control, Hands-free phone
Điều chỉnh
Chỉnh tay 4 hướng/Tilt & Telescopic Adjustable
Lẫy chuyển số
Không có/Without
Bộ nhớ vị trí
Không có/Without
Gương chiếu hậu trong
Gương toàn cảnh/Full Display Mirror
Tay nắm cửa trong
Mạ crôm/Chrome plating
Cụm đồng hồ Loại đồng hồ
Optitron
Đèn báo chế độ Eco
Có/With
Chức năng báo lượng tiêu thụ nhiên liệu
Có/With
Chức năng báo vị trí cần số
Có/With
Màn hình hiển thị đa thông tin
Màn hình 4.2'', màn hình màu tinh thể lỏng/ 4.2'' monitor, TFT color display
Hiển thị thông tin trên kính chắn gió
Không có/Without
Ốp trang trí nội thất Ốp cửa
Ốp vân gỗ (màu vàng), trang trí đường chỉ khâu, mạ crôm quanh loa / Wood garnish (gold) + Stitch + Speaker plating
Ốp bảng điều khiển trung tâm
Ốp gỗ, màu vàng, mạ chrome / Wood garnish (gold & chrome)
Hộp đựng găng tay
Có/With
Gạt tàn thuốc Trước
Đẩy để mở/Push open
Sau
Dạng cốc (tháo được)/Cup type (detachable)
Tay nắm cần sang số
Urethane, vân gỗ, mạ bạc/ Urethane with wood trim and silver accents
Hộp đựng đồ phía sau
Mở 2 chiều, 2 ngăn dự trữ, trang trí gỗ và kim loại/ 2-way opening with rear storage box (2pcs), wood & metallic ornamentation
Đèn đọc sách Trước
LED, 2 cái/LED, 2 pcs
Sau
LED, 4 cái/LED, 4pcs
Đèn trang trí trần xe
Dải đèn trang trí trần xe điều chỉnh 16 màu/ 16 hues ceiling illumination
Hệ thống chiếu sáng cửa ra vào
Có/With
Tấm che nắng Ghế lái
Có gương, kẹp vé, đèn/With mirror, ticket holder, lamp
Ghế phụ
Có gương, đèn/With mirror, lamp
Bật lửa
Có đèn chiếu/With illumination
Mành che nắng
Có/With
Tay vịn
Có (trước sau - 10 cái)/With (front & rear - 10 pcs)
Đèn báo cửa đóng chưa chặt
Có/With
Báo quên chìa khóa
Có (âm thanh)/With (buzzer)
Báo quên tắt điện
Tự động tắt/Auto off
Hộc đựng cốc Hàng ghế trước
4 cái/4 pcs
Hàng ghế thứ 2
2 cái/2 pcs
Hàng ghế thứ 3
3 cái/3 pcs
Cửa sổ trời
Trước sau/Panoramic
Hệ thống âm thanh Loại loa
JBL
Đầu đĩa
DVD/CD/MP3
Số loa
17
Màn hình
8''
Cổng kết nối AUX
Có/With
Cổng kết nối USB
Có/With
Kết nối Bluetooth
Có/With
Bảng điều khiển từ hàng ghế sau
Không có/Without
Kết nối wifi
Không có/Without
Hệ thống giải trí hàng ghế sau
Màn hình 9'' (Bluray)/9'' screen (Bluray)
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động, 2 vùng độc lập, chức năng lọc/tự động điều chỉnh tuần hoàn không khí/ Auto aircon + left and right independent control + Nanoe + Auto recirculation
Sau
Tự động, độc lập, chức năng lọc không khí, cửa gió mỗi bên ghế/ Auto aircon + independent control + Nanoe + Personal register
Chất liệu bọc ghế
Da/Leather (Semi aniline)
Ghế trước Loại ghế
Loại thường/Normal
Điều chỉnh ghế lái
Chỉnh điện 6 hướng, chức năng trượt tự động/ 6-way power, auto slide away function
Điều chỉnh ghế hành khách
Chỉnh điện 4 hướng, đệm chân điều chỉnh điện/ 4-way, power ottoman
Bộ nhớ vị trí
Có/With (3 positions)
Chức năng thông gió
Có/With
Chức năng sưởi
Có/With
Túi đựng đồ sau lưng ghế
Có/With
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Ghế VIP chỉnh điện 4 hướng có đệm để chân chỉnh 4 hướng/ 4-way power VIP seats with 4 way powered ottoman
Sưởi ghế/thông gió hàng ghế thứ 2
Có/With
Tựa tay hàng ghế thứ hai
Có/With (4)
Hàng ghế thứ ba
Gập 50:50 sang hai bên/50:50 space up
Tựa tay hàng ghế thứ ba
Có/With (2)
Rèm che nắng kính sau
Có/With
Rèm che nắng cửa sau
Không có/Without
Cửa gió sau
Có/With
Chìa khóa thông minh & khởi động bằng nút bấm
Có/With
Chức năng mở cửa thông minh
Có/With
Khởi động từ xa
Không có/Without
Chức năng khóa cửa từ xa
Có/With
Phanh tay điện tử
Có/With
Cửa sổ điều chỉnh điện
Tự động, chống kẹt cửa /Auto with jam protector
Cốp điều khiển điện
Có/With
Hệ thống điều khiển hành trình
Có/With
Chế độ lái tiết kiệm nhiên liệu
Có/With
Hệ thống báo động
Có/With
Hệ thống mã hóa khóa động cơ
Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With (with off-switch)
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Có/With
Hệ thống hỗ trợ khởi hành đỗ đèo
Không có/Without
Hệ thống lựa chọn vận tốc vượt địa hình
Không có/Without
Hệ thống thích nghi địa hình
Không có/Without
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống hỗ trợ chuyển làn
Có/With
Hệ thống kiểm soát điểm mù
Có/With
Hệ thống cảnh báo phương tiện cắt ngang phía sau
Có/With
Hệ thống cảnh báo áp suất lốp
Không có/Without
Hệ thống đèn pha tự động thông minh
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo trước va chạm
Không có/Without
Hệ thống cảnh báo người đi bộ qua đường
Không có/Without
Khóa an toàn cho trẻ
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Trước
Không có/Without
Sau
Có/With
Góc trước
Có/With
Góc sau
Có/With
Hệ thống đỗ xe tự động
Không có/Without

 

Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí bên hông phía sau
Không có/Without
Túi khí đầu gối người lái
Có/With
Túi khí đầu gối hành khách
Không có/Without
Khung xe GOA
Có/With
Dây đai an toàn Trước
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + Căng đai + Hạn chế lực căng khẩn cấp/ 3P ELRx2 + Pretensioner + Force limitter
Hàng ghế sau thứ nhất
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí/3P ELRx2
Hàng ghế sau thứ hai
Dây đai 3 điểm, 2 vị trí + 3 điểm, 1 vị trí/3P ELRx2 + 3P ELRx1
Ghế có cấu trúc giảm chấn thương cổ
Có/With

0984 036 679