LAND CRUSER PRADO

LAND CRUSER PRADO

2.628.000.000

Hậu duệ xứng tầm

• Số chỗ ngồi : 7 chỗ
• Kiểu dáng : SUV
• Nhiên liệu : Xăng
• Xuất xứ : Xe nhập khẩu (Nhật)
• Thông tin khác:
+ Số tự động 6 cấp

Để biết thêm thông tin về sản phẩm và giá cả vui lòng Liên hệ trực tiếp:

Lê Nguyễn

  • Hotline: 0984 036 679
  • Zalo: 0984 036 679

  • Mô tả
  • THÔNG SỐ
  • Ảnh thực tế

Mô tả

NGOẠI THẤT

Ngoại thất ấn tượng

NỘI THẤT

Nội thất sang trọng

TÍNH NĂNG

Tính năng nổi bật

VẬN HÀNH

AN TOÀN

Kích thước Kích thước tổng thể bên ngoài (D x R x C) (mm x mm x mm)
4840 x 1885 x 1845
Chiều dài cơ sở (mm)
2790
Chiều rộng cơ sở (Trước/ sau) (mm)
1585/1585
Khoảng sáng gầm xe (mm)
215
Góc thoát (Trước/Sau) (độ/degree)
31-25
Bán kính vòng quay tối thiểu (m)
5.8
Trọng lượng không tải (kg)
2030 - 2190
Trọng lượng toàn tải (kg)
2850
Dung tích bình nhiên liệu (L)
87
Động cơ Loại động cơ
2TR-FE, 4 xi lanh thẳng hàng, 16 van, DOHC, Dual VVT-i
Dung tích xy lanh (cc)
2694
Loại nhiên liệu
Xăng / Gasoline
Công suất tối đa ((KW (HP)/ vòng/phút))
122(164) / 5200
Mô men xoắn tối đa (Nm @ vòng/phút)
246 / 3900
Tốc độ tối đa
160
Tiêu chuẩn khí thải
Euro 3&4
Chế độ lái
Không có
Hệ thống truyền động
Dẫn động 4 bánh toàn thời gian / 4x4 full time
Hộp số
Tự động 6 cấp / 6AT
Hệ thống treo Trước
Độc lập, tay đòn kép, lò xo cuộn, thanh cân bằng / Double wishbone, torsion stabilizer bar
Sau
Liên kết 4 điểm, tay đòn bên, lò xo cuộn / Four link with coil spring, torsion stabilizer bar
Hệ thống lái Trợ lực tay lái
Trợ lực thủy lực biến thiên theo tốc độ / Hydraulic with variable flow control
Vành & lốp xe Loại vành
Mâm đúc hợp kim 18 - inch 6 chấu kép
Kích thước lốp
265/60R18
Phanh Trước
Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Sau
Đĩa thông gió x Đĩa thông gió / Ventilated disc brake with fixed caliper 4-cylinder x Ventilated disc brake with floating caliper 1-cylinder
Tiêu thụ nhiên liệu Kết hợp (L/100km)
11.2
Trong đô thị (L/100km)
14.1
Ngoài đô thị (L/100km)
9.6
Cụm đèn trước Đèn chiếu gần
LED
Đèn chiếu xa
LED
Đèn chiếu sáng ban ngày
Có, LED / with, LED
Hệ thống cân bằng góc chiếu
Có / With
Đèn sương mù Trước
Có/ With
Sau
Có/ With
Gương chiếu hậu ngoài Chức năng điều chỉnh điện
Chức năng gập điện
Tích hợp đèn báo rẽ
Chức năng sấy gương
Chức năng sấy kính sau
Ăng ten
Tích hợp trên kính
Tay nắm cửa ngoài
Cùng màu thân xe
Cánh hướng gió sau
Tay lái Loại tay lái
4 chấu, bọc da / Leather, 4 -spoke
Nút bấm điều khiển tích hợp
Hệ thống âm thanh, màn hình đa thông tin, điện thoại rảnh tay kết nối qua bluetooth / Audio system, multi-information display, bluetooth handsfree telephone
Điều chỉnh
4 hướng/ Tilt & telescopic
Hệ thống âm thanh Loại loa
Thường
Đầu đĩa
DVD
Số loa
9
Cổng kết nối AUX
Cổng kết nối USB
Kết nối Bluetooth
Hệ thống điều hòa Trước
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Sau
Tự động 3 vùng độc lập, cửa gió cho cả 3 hàng ghế / Automatic, 3 zone, with air vents for all seat rows
Chất liệu bọc ghế
Da / Leather
Ghế trước Điều chỉnh ghế lái
Ghế lái chỉnh điện 10 hướng, ghế hành khách chỉnh điện 4 hướng / 10 way power adjustable driver seat, 4 way power adjustable passenger's seat
Ghế sau Hàng ghế thứ hai
Gập 40:20:40, ghế bên phải gập, trượt 1 chạm / 40:20:40 foldable, One touch folding & sliding for the right seat
Hàng ghế thứ ba
Gập phẳng điện, 50:50 / Power flat fold, 50:50
Hộp làm mát
Có / With
Khóa cửa điện
Có ( điều chỉnh & tự động) / With (Driver switch & speed auto )
Cửa sổ điều chỉnh điện
Có (lên - xuống 1 chạm & chống kẹt) (tất cả các cửa) / With (one -touch up/ down & jam protection for all windows)
Hệ thống điều khiển hành trình
Có / With

Hệ thống báo động

Có/With

Hệ thống mã hóa khóa động cơ

Có/With
Hệ thống chống bó cứng phanh
Có/With
Hệ thống hỗ trợ lực phanh khẩn cấp
Có/With
Hệ thống phân phối lực phanh điện tử
Có/With
Hệ thống ổn định thân xe
Có/With
Hệ thống kiểm soát lực kéo
Có/With
Đèn báo phanh khẩn cấp
Có/With
Camera lùi
Có/With
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Sau
4 vị trí phía sau / 4 rear sensors
Túi khí Túi khí người lái & hành khách phía trước
Có/With
Túi khí bên hông phía trước
Có/With
Túi khí rèm
Có/With
Túi khí đầu gối người lái
Có/With

0984 036 679